Tư vấn sản phẩm
04.3633.8580 / 0913.482.088
Tư vấn dịch vụ và phụ tùng
1900 54 54 62 / 0912.816.215
1
|
Thông tin chung
|
||||
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải
|
Ô tô tải (có mui)
|
Ô tô tải
|
Ô tô tải (có mui)
|
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện
|
CUULONG
DFA9970T
|
CUULONG
DFA9970T1
|
CUULONG
DFA9970T3
|
CUULONG
DFA9970T3-MB
|
|
Công thức bánh xe
|
4x2R
|
|||
2
|
Thông số kích thước
|
||||
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm)
|
8930x2360x2620
|
8930x2360x3950
|
9240x2370x2740
|
9250x2370x4000
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
5200
|
|||
|
Vết bánh xe trước/sau (mm)
|
1836/1700
|
|||
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
280
|
275
|
||
3
|
Thông số về trọng lượng
|
||||
|
Trọng lượng bản thân (kG)
|
5010
|
5210
|
5250
|
5450
|
|
Trọng tải (kG)
|
7000
|
6800
|
7000
|
6800
|
|
Số người cho phép chở
kể cả người lái (người)
|
3 (195kG)
|
|||
|
Trọng lượng toàn bộ (kG)
|
12205
|
12445
|
||
4
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
||||
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)
|
79
|
76
|
78
|
71
|
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được
(%)
|
23
|
57,2
|
||
|
Bán kính quay vòng theo vết
bánh xe trước phía ngoài (m)
|
10,52
|
11,2
|
||
5
|
Động cơ
|
||||
|
Kiểu loại
|
YC4E135-21
|
|||
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, cách làm mát
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, có turbo tăng áp
|
|||
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
4257
|
|||
|
Tỷ số nén
|
17,5:1
|
|||
|
Đường kính xi lanh x hành trình
piston (mm)
|
110x112
|
|||
|
Công suất lớn nhất (kW)/
Tốc độ quay (v/ph)
|
100/2800
|
|||
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/
Tốc độ quay (v/ph)
|
392/1400-1700
|
|||
6
|
Ly hợp
|
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
|||
7
|
Hộp số
|
||||
|
Kiểu hộp số
|
Hộp số cơ khí
|
|||
|
Dẫn động
|
Cơ khí
|
|||
|
Số tay số
|
6 số tiến + 1 số lùi
|
|||
|
Tỷ số truyền
|
6,515; 3,917; 2,346; 1,470; 1,00; 0,795; R6,061
|
|||
8
|
Bánh xe và lốp xe
|
||||
|
Trục 1: 02 lốp đơn
|
9.00-20 (8.25-20)
|
9.00-20 (10.00-20)
|
||
|
Trục 2: 04 lốp kép
|
9.00-20 (8.25-20)
|
9.00-20 (10.00-20)
|
||
9
|
Hệ thống phanh
|
Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 2 dòng
|
|||
|
Phanh đỗ xe
|
Phanh lốc kê tác dụng lên các
bánh xe sau
|
Phanh tang trống dẫn động khí nén +
lò xo tích năng tác dụng các bánh sau
|
||
10
|
Hệ thống treo
|
Giảm chấn thuỷ lực cầu trước và cầu sau, treo trước và treo sau kiểu phụ thuộc
|
|||
11
|
Hệ thống lái
|
||||
|
Kiểu loại
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
|||
|
Tỷ số truyền
|
18,72:1
|
|||
12
|
Hệ thống điện
|
||||
|
Ắc quy
|
2x12Vx105Ah
|
|||
|
Máy phát điện
|
28v,35A
|
28v,55A
|
28v,35A
|
|
|
Động cơ khởi động
|
5,2kW, 24V
|
|||
13
|
Cabin
|
||||
|
Kiểu loại
|
Cabin lật
|
|||
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm)
|
1870x2190x1820
|
2050x2140x1825
|
||
14
|
Thùng hàng
|
||||
|
Loại thùng
|
Lắp cố định trên xe
|
|||
|
Kích thước trong (dxRxC) (mm)
|
6530x2210x800
|
6530x2210x2545
|
6855x2210x800
|
6855x2210x2550
|
Công ty cổ phần ôtô TMT
Địa chỉ: 199B Minh Khai - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (+84) 3862 8205 - Fax: (+84) 3862 8703
Copyright TMT - Thiết kế website bởi ADC Việt Nam